phỉ báng trong Tiếng Anh là gì?

phỉ báng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phỉ báng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phỉ báng

    to defame; to libel

    kiện ai về tội phỉ báng to sue somebody for libel

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phỉ báng

    * verb

    to defame, to slander

    sự phỉ báng: defamation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phỉ báng

    to reproach, childe, reprove