phỉ nhổ trong Tiếng Anh là gì?

phỉ nhổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phỉ nhổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phỉ nhổ

    spit at, spit up, spit upon

    phỉ nhổ vào mặt nó spit in his face

    despise, hold in contempt, disdain

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phỉ nhổ

    Spit at, spit up, spit upon

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phỉ nhổ

    to spit (at, upon), insult