phỉ chí trong Tiếng Anh là gì?
phỉ chí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phỉ chí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phỉ chí
cũng như phỉ dạ, phỉ lòng, phỉ sức
be fully/completely satified, obtain complete satisfaction
phỉ chí bình sinh obtain complete satisfaction in life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phỉ chí
Satified
Từ điển Việt Anh - VNE.
phỉ chí
satisfied, content