phật thủ trong Tiếng Anh là gì?

phật thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phật thủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phật thủ

    buddha's hand, finger citron, digitate citrus fruit

    cây phật thủ finger citron

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phật thủ

    Buddha's hand, finger citron

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phật thủ

    Buddha’s hand, finger citron