phật đài trong Tiếng Anh là gì?
phật đài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phật đài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phật đài
buddha's altar (điện phật - chùa quán sứ, điện phật - chùa giác lâm)
khấu đầu trước phật đài to kowtow in front of buddha's altar
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phật đài
Buddha's altar
Khấu đầu trước Phật đài: To kowtow in front of Buddha's altar