phật giáo trong Tiếng Anh là gì?

phật giáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phật giáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phật giáo

    buddhism

    phật giáo ngày nay chia thành hai phái chính : theravada (tiểu thừa) và mahayana (đại thừa) buddhism today is divided into two major branches: theravada (the way of the elders) and mahayana (the great vehicle)

    buddhist

    tín ngưỡng/tu viện phật giáo buddhist faith/monastery

    tín đồ phật giáo buddhist

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phật giáo

    Buddhism

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Phật Giáo

    Buddhism