phật lòng trong Tiếng Anh là gì?
phật lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phật lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phật lòng
cũng như phật ý
vex; be vexed; feeling of offence
cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn she was vexed that i was late
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phật lòng
Vex; be vexed
Cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn: She was vexed that I was late