phạm trong Tiếng Anh là gì?
phạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phạm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phạm
to perpetrate; to commit; to break; to transgress; to trespass; to violate; to contravene; to infringe
phạm lời thề to break one's oath
xem phạm nhân
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phạm
* verb
to offend, to contravene, to commit
phạm luật: to offend against the law
Từ điển Việt Anh - VNE.
phạm
(1) to take; (2) to commit (a crime), offend
Từ liên quan
- phạm
- phạm vi
- phạm vị
- phạm đồ
- phạm húy
- phạm lại
- phạm lỗi
- phạm quy
- phạm trù
- phạm tội
- phạm đến
- phạm giới
- phạm luật
- phạm nhân
- phạm pháp
- phạm phải
- phạm thần
- phạm phòng
- phạm thánh
- phạm thượng
- phạm tội ác
- phạm quân kỷ
- phạm sai lầm
- phạm vi rộng
- phạm vi ngoài
- phạm thiếu sót
- phạm vi tần số
- phạm vi quản lý
- phạm tội ly giáo
- phạm vi công tác
- phạm vi lãnh thổ
- phạm vi quan sát
- phạm vi rộng lớn
- phạm vi tác động
- phạm nhân hình sự
- phạm vi hiểu biết
- phạm vi hoạt động
- phạm vi pháp luật
- phạm vi quyền hạn
- phạm vi ảnh hưởng
- phạm luật đi đường
- phạm vi chuyên môn
- phạm vi huấn luyện
- phạm vi điều chỉnh
- phạm tội giết người
- phạm tội gây đổ máu
- phạm vi có hiệu lực
- phạm vi nghề nghiệp
- phạm vi xoay chuyển
- phạm nhân chiến tranh