phạm tội trong Tiếng Anh là gì?

phạm tội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phạm tội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phạm tội

    to commit a sin/crime; to commit an offence; to sin

    đây là lần đầu tiên anh ta phạm tội it's his first offence

    phạm tội trộm/cướp to commit a theft/robbery

    sinful; guilty

    bên phạm tội the guilty party

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phạm tội

    to commit a crime, sin; crime offence; sinful, guilty