phạm húy trong Tiếng Anh là gì?
phạm húy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phạm húy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phạm húy
to profane tabooed names
bài thi trượt vì phạm húy the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phạm húy
(cũ) Profane tabooed names
Bài thi trượt vì phạm húy: the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names
Từ liên quan
- phạm
- phạm vi
- phạm vị
- phạm đồ
- phạm húy
- phạm lại
- phạm lỗi
- phạm quy
- phạm trù
- phạm tội
- phạm đến
- phạm giới
- phạm luật
- phạm nhân
- phạm pháp
- phạm phải
- phạm thần
- phạm phòng
- phạm thánh
- phạm thượng
- phạm tội ác
- phạm quân kỷ
- phạm sai lầm
- phạm vi rộng
- phạm vi ngoài
- phạm thiếu sót
- phạm vi tần số
- phạm vi quản lý
- phạm tội ly giáo
- phạm vi công tác
- phạm vi lãnh thổ
- phạm vi quan sát
- phạm vi rộng lớn
- phạm vi tác động
- phạm nhân hình sự
- phạm vi hiểu biết
- phạm vi hoạt động
- phạm vi pháp luật
- phạm vi quyền hạn
- phạm vi ảnh hưởng
- phạm luật đi đường
- phạm vi chuyên môn
- phạm vi huấn luyện
- phạm vi điều chỉnh
- phạm tội giết người
- phạm tội gây đổ máu
- phạm vi có hiệu lực
- phạm vi nghề nghiệp
- phạm vi xoay chuyển
- phạm nhân chiến tranh