phạm húy trong Tiếng Anh là gì?

phạm húy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phạm húy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phạm húy

    to profane tabooed names

    bài thi trượt vì phạm húy the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phạm húy

    (cũ) Profane tabooed names

    Bài thi trượt vì phạm húy: the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names