phạm vi hoạt động trong Tiếng Anh là gì?

phạm vi hoạt động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phạm vi hoạt động sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phạm vi hoạt động

    circle/sphere/range of activities; scope of one's activities; sphere of activity

    họ quyết tâm mở rộng phạm vi hoạt động về mọi mặt they are determined to widen the range/scope of their activities in every respect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phạm vi hoạt động

    sphere of action