phương sai trong Tiếng Anh là gì?
phương sai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phương sai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phương sai
(thống kê) variance
phương sai ngẫu nhiên accidental variance
Từ điển Việt Anh - VNE.
phương sai
variance
Từ liên quan
- phương
- phương kế
- phương sĩ
- phương số
- phương vị
- phương xa
- phương án
- phương độ
- phương bắc
- phương chi
- phương gió
- phương hại
- phương nam
- phương ngữ
- phương nắc
- phương phi
- phương sai
- phương tây
- phương tục
- phương vật
- phương châm
- phương cách
- phương danh
- phương diện
- phương liên
- phương liệt
- phương lược
- phương ngôn
- phương ngại
- phương pháp
- phương sách
- phương thức
- phương tiện
- phương trời
- phương viên
- phương đông
- phương cường
- phương hướng
- phương thuốc
- phương trình
- phương vị độ
- phương bắc từ
- phương trưởng
- phương trượng
- phương hại đến
- phương vị giác
- phương cứu chữa
- phương ngôn học
- phương pháp mới
- phương thuốc ăn