phương kế trong Tiếng Anh là gì?

phương kế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phương kế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phương kế

    means; expedient; scheme; resort

    phương kế sinh nhai means of livelihood

    hết phương cùng kế to be at one's wit's end

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phương kế

    Means

    Phương kế sinh nhai: Means of livelihood

    Hết phương cùng kế: To be at one's wit's end