phương liệt trong Tiếng Anh là gì?
phương liệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phương liệt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phương liệt
well - known, celebrated
Từ liên quan
- phương
- phương kế
- phương sĩ
- phương số
- phương vị
- phương xa
- phương án
- phương độ
- phương bắc
- phương chi
- phương gió
- phương hại
- phương nam
- phương ngữ
- phương nắc
- phương phi
- phương sai
- phương tây
- phương tục
- phương vật
- phương châm
- phương cách
- phương danh
- phương diện
- phương liên
- phương liệt
- phương lược
- phương ngôn
- phương ngại
- phương pháp
- phương sách
- phương thức
- phương tiện
- phương trời
- phương viên
- phương đông
- phương cường
- phương hướng
- phương thuốc
- phương trình
- phương vị độ
- phương bắc từ
- phương trưởng
- phương trượng
- phương hại đến
- phương vị giác
- phương cứu chữa
- phương ngôn học
- phương pháp mới
- phương thuốc ăn