phương hại trong Tiếng Anh là gì?

phương hại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phương hại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phương hại

    injurious; harmful

    những hành vi phương hại đến danh dự actions which harm one's honour

    mà không phương hại đến sự thật without detriment/prejudice to the truth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phương hại

    Harm, prejudice

    Những hành vi phương hại đến danh dự: Actions which harm one's honour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phương hại

    to be harmful, detrimental, harm, hurt