phơi trong Tiếng Anh là gì?

phơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phơi

    to air; to dry

    phơi cái chăn trên bao lơn to put the blanket on the balcony to air

    to bare; to show; to expose

    phơi mông ra to bare one's bottom

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phơi

    * verb

    to dry in the sun

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phơi

    (1) to display, explain; (2) to dry (in the sun), expose (to the sun)