phơi bày trong Tiếng Anh là gì?

phơi bày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phơi bày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phơi bày

    to lay bare; to expose; to reveal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phơi bày

    * verb

    to expose

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phơi bày

    to display, expose