phơi phới trong Tiếng Anh là gì?

phơi phới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phơi phới sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phơi phới

    * dtừ

    slightly excited, softly stimulated; elevated, clated, be elated

    lòng xuân phơi phới chén xuân tàng tàng (truyện kiều) spring feelings quivered hearts, spring wine turned heads

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phơi phới

    * noun

    slightly excited, softly stimulated

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phơi phới

    slightly excited, softly stimulated