phơi áo trong Tiếng Anh là gì?

phơi áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phơi áo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phơi áo

    * đùa cợt

    (bị phơi áo) to be put out to grass; to be given early retirement; to get the sack

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phơi áo

    (thể thao, thông tục) Defeated

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phơi áo

    defeated