phú trong Tiếng Anh là gì?
phú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phú
dissertation in rythmic prose; poetic essay
phú núi chí linh ode to chi linh mount
xem phú cho
nàng được trời phú sắc đẹp tuyệt trần she has been endowed with heavenly beauty
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phú
dissectation in rythmic prose
Endow
Trời phú cho anh ta nhiều tài năng: Heaven has endowed him with many talents
Từ điển Việt Anh - VNE.
phú
rich