phú cho trong Tiếng Anh là gì?
phú cho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phú cho sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phú cho
to endow
trời phú cho anh ta nhiều tài năng độc đáo nature has bestowed many great talents on him; nature has endowed him with many great talents