phú cường trong Tiếng Anh là gì?

phú cường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phú cường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phú cường

    (từ cũ) prosperous and poweful

    xây dựng một nước phú cường to build a prosperous and powerful country

    (of nation) prosperous and powerful

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phú cường

    (từ cũ) Prosperous and poweful

    Xây dựng một nước phú cường: To build a prosperous and powerful country

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phú cường

    prosperous, powerful (country)