phú thương trong Tiếng Anh là gì?
phú thương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phú thương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phú thương
rich merchant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phú thương
* noun
rich merchant
phù
* noun
(med) beriberi