phí thời giờ trong Tiếng Anh là gì?

phí thời giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phí thời giờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phí thời giờ

    to waste one's time; to squander one's time

    thuyết phục chúng làm gì cho phí thời giờ! don't waste your breath/time trying to convince them!

    coi phim này phí thời giờ thật! this film is a real waste of time!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phí thời giờ

    to waste time