phí chuyên chở trong Tiếng Anh là gì?

phí chuyên chở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phí chuyên chở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phí chuyên chở

    tonnage; haulage; transport charges/costs; freight rates; freight; carriage

    phí chuyên chở là bao nhiêu? how much is haulage?

    phí chuyên chở đã được người gửi trả carriage paid