phí sức trong Tiếng Anh là gì?

phí sức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phí sức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phí sức

    to burn the candle at both ends; to waste one's energy; to overexert oneself

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phí sức

    to waste energy