phí lời trong Tiếng Anh là gì?
phí lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phí lời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phí lời
to waste one's words; to waste one's breath
Từ liên quan
- phí
- phí học
- phí lời
- phí sức
- phí tổn
- phí đời
- phí dụng
- phí hoài
- phí phạm
- phí thật
- phí tiền
- phí điểm
- phí khoản
- phí người
- phí dắt tàu
- phí học tập
- phí lưu kho
- phí phục vụ
- phí thì giờ
- phí đào tạo
- phí đậu tàu
- phí bảo hiểm
- phí chèn lót
- phí thời giờ
- phí tín dụng
- phí điều trị
- phí cầu đường
- phí chiết khấu
- phí chuyên chở
- phí công chứng
- phí tổn đầu tư
- phí vận chuyển
- phí công vô ích
- phí thì giờ với
- phí tổn chế tạo
- phí tổn vận tải
- phí bảo hiểm phụ
- phí bảo hiểm tàu
- phí tổn sản xuất
- phí tổn sửa chữa
- phí tổn sửa sang
- phí tổn điều trị
- phí tổn bảo dưỡng
- phí thủ tục ký hậu
- phí tổn chuyên chờ
- phí tổn điện thoại
- phí tổn bảo quản trong thùng
- phí của trời mười đời chẳng có