phê trong Tiếng Anh là gì?
phê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phê
initial, sign (to express either approval or disapproval), pass on, act on (document); comment on
phê bài học sinh to comment on a pupil's talk
phê vào đơn to comment on someone's request (petition, application)
criticize; criticism
bị phê be subjected to criticism; come in for criticism
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phê
Comment on
Phê bài học sinh: To comment on a pupil's talk
Phê vào đơn: to comment on someone's request (petition, application)
Criticize
Từ điển Việt Anh - VNE.
phê
(1) to comment on; (2) to criticize
Từ liên quan
- phê
- phê non
- phê bình
- phê phán
- phê điểm
- phê chuẩn
- phê duyệt
- phê bình phải
- phê bình đúng
- phê bình về từ
- phê bình gay gắt
- phê bình gắt gao
- phê bình tơi bời
- phê bình nhận xét
- phê phán khắt khe
- phê bình gián tiếp
- phê bình và tự phê
- phê bình nghiêm khắc
- phê bình quá khắt khe
- phê phán từng li từng tí
- phê bình chỉ trích ai gay gắt