phê chuẩn trong Tiếng Anh là gì?
phê chuẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phê chuẩn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phê chuẩn
to approve; to ratify
phê chuẩn một hiệp ước to ratify a treaty
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phê chuẩn
* verb
to ratify, to confirm
Từ điển Việt Anh - VNE.
phê chuẩn
to approve, ratify, accept, confirm
Từ liên quan
- phê
- phê non
- phê bình
- phê phán
- phê điểm
- phê chuẩn
- phê duyệt
- phê bình phải
- phê bình đúng
- phê bình về từ
- phê bình gay gắt
- phê bình gắt gao
- phê bình tơi bời
- phê bình nhận xét
- phê phán khắt khe
- phê bình gián tiếp
- phê bình và tự phê
- phê bình nghiêm khắc
- phê bình quá khắt khe
- phê phán từng li từng tí
- phê bình chỉ trích ai gay gắt