phê bình trong Tiếng Anh là gì?
phê bình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phê bình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phê bình
to review; to criticize; criticism
đưa ra một lời phê bình to offer a word of criticism
bị phê bình mà vẫn trơ ra to be impervious/insensitive to criticism
critical
rất hay phê bình người khác to be very critical of others; to be hypercritical
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phê bình
* verb
to comment, to criticize
Từ điển Việt Anh - VNE.
phê bình
to comment, criticize; criticism
Từ liên quan
- phê
- phê non
- phê bình
- phê phán
- phê điểm
- phê chuẩn
- phê duyệt
- phê bình phải
- phê bình đúng
- phê bình về từ
- phê bình gay gắt
- phê bình gắt gao
- phê bình tơi bời
- phê bình nhận xét
- phê phán khắt khe
- phê bình gián tiếp
- phê bình và tự phê
- phê bình nghiêm khắc
- phê bình quá khắt khe
- phê phán từng li từng tí
- phê bình chỉ trích ai gay gắt