phê phán trong Tiếng Anh là gì?

phê phán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phê phán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phê phán

    to criticize; to find fault with somebody/something; to pick holes in something

    phê phán một học thuyết to criticize a theory

    bất cứ chuyện gì bà ấy cũng phê phán she finds fault with everything

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phê phán

    Criticize, review

    Phê phán một học thuyết: To criticize a theory

    Phê phán một cuốn sách: To review a book

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phê phán

    to judge