pháo trong Tiếng Anh là gì?

pháo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pháo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • pháo

    banger; firecracker; gun; cannon

    pháo 105 li 105 mm gun

    pháo chống tăng antitank gun

    artillery

    một trung đoàn pháo an artillery regiment

    (đánh cờ) castle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • pháo

    * noun

    fire-cracker, craker

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • pháo

    fire-cracker