pháo hiệu trong Tiếng Anh là gì?
pháo hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pháo hiệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
pháo hiệu
cũng như pháo lệnh
flare, star shell, signal fire
đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công to let off flare as signal of an attack
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
pháo hiệu
Flare, star shell
Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công: To let off flare as signal of an attack
Từ liên quan
- pháo
- pháo xa
- pháo xì
- pháo cóc
- pháo cối
- pháo dây
- pháo hoa
- pháo hạm
- pháo lũy
- pháo lớn
- pháo nhẹ
- pháo ném
- pháo thủ
- pháo tép
- pháo đài
- pháo đại
- pháo đập
- pháo đội
- pháo ống
- pháo binh
- pháo bông
- pháo hiệu
- pháo khói
- pháo kích
- pháo lệnh
- pháo sáng
- pháo tháp
- pháo xiết
- pháo đùng
- pháo chuột
- pháo cao xạ
- pháo thuyền
- pháo hoa hộp
- pháo đài bay
- pháo đài nhỏ
- pháo bức kích
- pháo dã chiến
- pháo tiểu cao
- pháo chống tăng
- pháo binh thả dù
- pháo binh tầm xa
- pháo sáng đeo dù
- pháo thăng thiên
- pháo binh cơ giới
- pháo binh sư đoàn
- pháo binh yểm trợ
- pháo binh đi ngựa
- pháo hoa flicflac
- pháo hoa mặt trời
- pháo binh dã chiến