pháo đội trong Tiếng Anh là gì?

pháo đội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pháo đội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • pháo đội

    (quân sự) battery of artillery

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • pháo đội

    battery of artillery