pháo đài trong Tiếng Anh là gì?

pháo đài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pháo đài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • pháo đài

    fort; fortress; bastion; stronghold

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • pháo đài

    * noun

    fortress, bunker

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • pháo đài

    fort(ress), bunker