niêm yết trong Tiếng Anh là gì?

niêm yết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ niêm yết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • niêm yết

    * đtừ

    to post a bill; put up/post up a notice

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • niêm yết

    * verb

    to post a bill

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • niêm yết

    to post, put up