niêm mạc trong Tiếng Anh là gì?

niêm mạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ niêm mạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • niêm mạc

    (sinh vật) mucous membrane

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • niêm mạc

    (sinh vaật) Mucous membrane

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • niêm mạc

    mucous membrane