niêm phong trong Tiếng Anh là gì?
niêm phong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ niêm phong sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
niêm phong
to affix the seals; to seal off
một tài liệu có niêm phong a document under seal
gỡ niêm phong to remove the seals
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
niêm phong
* verb
to seal
Từ điển Việt Anh - VNE.
niêm phong
to seal