nho trong Tiếng Anh là gì?
nho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nho sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nho
grapes
mua/ăn nho to buy/eat grapes
một chùm nho a bunch of grapes
confucian
đạo nho confucianismquả nho
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nho
* noun
grapes
quả nho
Từ điển Việt Anh - VNE.
nho
(1) grape; (2) Confucian