nho lâm trong Tiếng Anh là gì?
nho lâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nho lâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nho lâm
confucianist circles, confucian scholardom, the scholarly world
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nho lâm
Confucianist circles, Confucian scholardom
Từ điển Việt Anh - VNE.
Nho lâm
Confucian scholars (collective)
nho lâm
Confucianist circles, Confucian scholardom