nhiệt trong Tiếng Anh là gì?

nhiệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiệt

    heat

    chất dẫn nhiệt heat-conducting substance

    nguồn phát nhiệt a source of heat

    hot, warm; fever

    anh ấy bị nhiệt he has a high temperature

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhiệt

    Heat

    Chất dẫn nhiệt: Heat-conducting substance

    Nguồn phát nhiệt: A source of heat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhiệt

    heat