nhiệt huyết trong Tiếng Anh là gì?

nhiệt huyết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiệt huyết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiệt huyết

    xem nhiệt tình

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhiệt huyết

    Zeal, enthusiansm

    Thanh niên đầy nhiệt huyết: Youth is full of zeal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhiệt huyết

    zeal, enthusiasm