nhiệt thành trong Tiếng Anh là gì?

nhiệt thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiệt thành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiệt thành

    fervent, emotional fervor, sincerity, candour, sincere, warm, enthusiastic

    với tất cả lòng nhiệt thành in all sincerity, in good faith

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhiệt thành

    Fervent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhiệt thành

    fervent