nhiệt thành trong Tiếng Anh là gì?
nhiệt thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiệt thành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhiệt thành
fervent, emotional fervor, sincerity, candour, sincere, warm, enthusiastic
với tất cả lòng nhiệt thành in all sincerity, in good faith
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhiệt thành
Fervent
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhiệt thành
fervent
Từ liên quan
- nhiệt
- nhiệt kế
- nhiệt từ
- nhiệt độ
- nhiệt cảm
- nhiệt học
- nhiệt khí
- nhiệt lực
- nhiệt tâm
- nhiệt đới
- nhiệt biểu
- nhiệt dung
- nhiệt giai
- nhiệt hạch
- nhiệt liệt
- nhiệt ngẫu
- nhiệt nhôm
- nhiệt năng
- nhiệt phân
- nhiệt sinh
- nhiệt tình
- nhiệt tính
- nhiệt điện
- nhiệt động
- nhiệt huyết
- nhiệt luyện
- nhiệt lượng
- nhiệt quyển
- nhiệt thành
- nhiệt áp kế
- nhiệt độ kế
- nhiệt bức xạ
- nhiệt nghiệm
- nhiệt bốc hơi
- nhiệt hóa học
- nhiệt khí cầu
- nhiệt điện kế
- nhiệt đối lưu
- nhiệt đới hóa
- nhiệt lượng kế
- nhiệt phản ứng
- nhiệt tĩnh học
- nhiệt điện trở
- nhiệt đông đặc
- nhiệt động học
- nhiệt liệu pháp
- nhiệt độ cơ thể
- nhiệt độ tới hạn
- nhiệt liệt hoan hô
- nhiệt tình quá mức