nhiệt đới trong Tiếng Anh là gì?

nhiệt đới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiệt đới sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiệt đới

    tropic; tropical

    khí hậu/thực vật/rừng nhiệt đới tropical climate/vegetation/forest

    vùng nhiệt đới the tropics

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhiệt đới

    Tropic (torrid) zone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhiệt đới

    tropic (torrid) zone