nhiệt đới trong Tiếng Anh là gì?
nhiệt đới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiệt đới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhiệt đới
tropic; tropical
khí hậu/thực vật/rừng nhiệt đới tropical climate/vegetation/forest
vùng nhiệt đới the tropics
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhiệt đới
Tropic (torrid) zone
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhiệt đới
tropic (torrid) zone
Từ liên quan
- nhiệt
- nhiệt kế
- nhiệt từ
- nhiệt độ
- nhiệt cảm
- nhiệt học
- nhiệt khí
- nhiệt lực
- nhiệt tâm
- nhiệt đới
- nhiệt biểu
- nhiệt dung
- nhiệt giai
- nhiệt hạch
- nhiệt liệt
- nhiệt ngẫu
- nhiệt nhôm
- nhiệt năng
- nhiệt phân
- nhiệt sinh
- nhiệt tình
- nhiệt tính
- nhiệt điện
- nhiệt động
- nhiệt huyết
- nhiệt luyện
- nhiệt lượng
- nhiệt quyển
- nhiệt thành
- nhiệt áp kế
- nhiệt độ kế
- nhiệt bức xạ
- nhiệt nghiệm
- nhiệt bốc hơi
- nhiệt hóa học
- nhiệt khí cầu
- nhiệt điện kế
- nhiệt đối lưu
- nhiệt đới hóa
- nhiệt lượng kế
- nhiệt phản ứng
- nhiệt tĩnh học
- nhiệt điện trở
- nhiệt đông đặc
- nhiệt động học
- nhiệt liệu pháp
- nhiệt độ cơ thể
- nhiệt độ tới hạn
- nhiệt liệt hoan hô
- nhiệt tình quá mức