nhanh tay trong Tiếng Anh là gì?

nhanh tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhanh tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhanh tay

    quick with one's hands; swift-handed; alert; nimble

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhanh tay

    quick with one’s hands, swift-handed, alert, nimble