nhanh nhảu trong Tiếng Anh là gì?

nhanh nhảu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhanh nhảu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhanh nhảu

    xem nhanh nhẹn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhanh nhảu

    Agile, vivacious, active, prompt

    Chú bé nhanh nhảu: an active little boy

    Nhanh nhảu đoảng: Prompt but bungling, clumsily prompt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhanh nhảu

    agile, vivacious, active, prompt