nhanh nhảu đoảng trong Tiếng Anh là gì?

nhanh nhảu đoảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhanh nhảu đoảng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhanh nhảu đoảng

    unthinking; reckless; rash; inconsiderate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhanh nhảu đoảng

    unthinking, reckless, rash, inconsiderate