nhộn nhịp trong Tiếng Anh là gì?
nhộn nhịp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhộn nhịp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhộn nhịp
* ttừ
animated; lively; bustling; crowded
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhộn nhịp
* adj
bustling
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhộn nhịp
lively, bustling, busy