nhộn nhạo trong Tiếng Anh là gì?

nhộn nhạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhộn nhạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhộn nhạo

    xem nhôn nhao

    be in a stir, be alarmed

    đám đông nhộn nhạo the crowd was in a stir

    feel upset

    bị say sóng nhộn nhạo cả người to feel upset by sea-sickness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhộn nhạo

    Be in a stir, be alarmed

    Đám đông nhộn nhạo: The crowd was in a stir

    Feel upset

    Bị say sóng nhộn nhạo cả người: To feel upset by sea-sickness

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhộn nhạo

    be in a stir, be alarmed; feel upset