nhộn nhàng trong Tiếng Anh là gì?
nhộn nhàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhộn nhàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhộn nhàng
bustling
đường phố nhộn nhàng trong dịp tết the streets are bustling during tet
animated; boisterous
dường phố nhộn nhàng busy streets
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhộn nhàng
Bustling
Đường phố nhộn nhàng trong dịp Tết: the streets are bustling during Tet
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhộn nhàng
bustling